TT | MÃ NGÀNH | NGÀNH & CHUYÊN NGÀNH | THỜI GIAN ĐÀO TẠO (năm) |
I | CÁC NGÀNH NĂNG KHIẾU, KỸ THUẬT, CÔNG NGHỆ | ||
1 | 7580101 | Kiến trúc | 5 |
2 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 5 |
- Quy hoạch vùng và Đô thị | |||
- Kiến trúc cảnh quan | |||
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 5 |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 5 |
- Thiết kế đồ họa | |||
- Thiết kế mỹ thuật đa phương tiện | |||
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 4.5 |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 4.5 |
7 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 4.5 |
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 4.5 |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 4.5 |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 4.5 |
II. | CÁC NGÀNH KINH TẾ, KINH DOANH | ||
11 | 7340301 | Kế toán | 4 |
- Kế toán tổng hợp | |||
- Kế toán - Kiểm toán | |||
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 4 |
- Ngân hàng | |||
- Tài chính doanh nghiệp | |||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 4 |
- Quản trị kinh doanh tổng hợp | |||
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 4 |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 4 |
16 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 4 |
III | CÁC NGÀNH NGOẠI NGỮ | ||
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 4 |
- Tiếng Anh biên - phiên dịch | |||
- Tiếng Anh du lịch | |||
18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 4 |
- Tiếng Trung Quốc biên - phiên dịch | |||
- Tiếng Trung du lịch |