STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chi tiết |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chi tiết |
1 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
10 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
||
2 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
||
3 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
|
12 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
||
4 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
13 |
7340301 |
Kế toán |
||
5 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
14 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
||
6 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
|
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
||
7 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
16 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
||
8 |
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
||
9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |