1. Danh sách giảng viên cơ hữu chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh - trình độ ĐH
Bảng 1: Danh sách giảng viên cơ hữu chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
STT |
Họ tên |
Giới tính |
Chức danh khoa học |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên môn đào tạo |
Giảng dạy môn chung (x) |
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính |
|||
Cao đẳng |
Đại học |
|||||||||
Mã ngành cao đẳng |
Tên ngành cao đẳng |
Mã ngành ĐH |
Tên ngành ĐH |
|||||||
1 |
Bạch Quốc Hưng |
Nam |
|
ThS |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
2 |
Bùi Công Đoàn |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
3 |
Bùi Minh Cảnh |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
4 |
Bùi Trung Úy |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ Thông tin |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
5 |
Bùi Văn Long |
Nam |
|
ĐH |
Giáo dục Thể chất |
x |
|
|
|
|
6 |
Cao Giang Nam |
Nam |
|
ThS |
Quy hoạch |
|
|
|
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
7 |
Cao Minh Lộc |
Nam |
|
ThS |
SP KT Công nghiệp |
|
|
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
8 |
Cao Xuân Tịnh |
Nam |
|
ThS |
Sư phạm TDTT |
x |
|
|
|
|
9 |
Châu Ngọc Điền |
Nam |
PGS |
TS |
Quy hoạch |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
10 |
Châu Si Quanh |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng Cầu đường |
|
|
|
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
11 |
Chế Viết Đông |
Nam |
|
ThS |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
12 |
Đàm Ngọc Linh |
Nam |
|
ĐH |
Thiết kế Đồ họa |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
13 |
Đặng Thanh Nga |
Nữ |
|
ThS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
14 |
Đặng Thị Liền |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
15 |
Đặng Thị Nhung |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
16 |
Đặng Thị Phượng |
Nữ |
|
ThS |
Hội họa |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
17 |
Đặng Thị Thanh Trân |
Nữ |
|
ThS |
Cử nhân Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
18 |
Đặng Văn Dũng |
Nam |
|
ĐH |
Thiết kế Nội thất |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
19 |
Đào Anh Tài |
Nam |
|
ĐH |
Thiết kế Đồ họa |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
20 |
Đào Thị Quang Hiển |
Nữ |
|
ThS |
Toán |
x |
|
|
|
|
21 |
Đậu Quyết Thắng |
Nam |
|
ĐH |
Thiết kế Đồ họa |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
22 |
Đinh Hà Linh Phương |
Nữ |
|
ĐH |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
23 |
Đinh Thị Thi |
Nữ |
|
TS |
Kinh tế Công nghiệp |
|
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
24 |
Đỗ Đức Viêm |
Nam |
PGS |
TS |
Quy hoạch |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
25 |
Đỗ Khắc Trung |
Nam |
|
ThS |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
26 |
Đỗ Như Bảo |
Nam |
|
ĐH |
Thiết kế Nội thất |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
27 |
Đổ Phú Duy |
Nam |
|
ThS |
Khoa học Máy tính |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
28 |
Đỗ Phúc Hảo |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ Thông tin |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
29 |
Đỗ Thanh Vũ |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
30 |
Đỗ Thị Nga |
Nữ |
|
ĐH |
Điện tử |
|
|
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
31 |
Đỗ Thị Thu Hà |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ Thông tin |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
32 |
Đỗ Thị Thủy |
Nữ |
|
ThS |
Quản trị Marketing |
|
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
33 |
Đoàn Thị Uyên |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
34 |
Đoàn Trung Hữu |
Nam |
|
TS |
Hán Nôm |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
35 |
Dương Thanh Huyên |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
36 |
Dương Trần Duy Thông |
Nam |
|
ThS |
Điêu khắc |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
37 |
Dương Văn Hoàng |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
38 |
Hà Thúc Nhật Nguyên |
Nữ |
|
ThS |
CN Biên Phiên Dịch |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
39 |
Hồ Công Tiến |
Nam |
|
ThS |
VL và Cấu kiện XD |
|
|
|
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
40 |
Hồ Phạm Xuân Phương |
Nữ |
|
ĐH |
Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
41 |
Hồ Thanh Trung |
Nam |
|
ThS |
Địa chất |
|
|
|
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
42 |
Hồ Thị Dạ Thảo |
Nữ |
|
ThS |
Toán tin |
x |
|
|
|
|
43 |
Hồ Thị Luận |
Nữ |
|
ThS |
Toán |
x |
|
|
|
|
44 |
Hoàng Nam Khánh |
Nam |
|
ThS |
XD TL Thủy điện |
|
|
|
7580302 |
Quản lý xây dựng |
45 |
Hoàng Sỹ Thắng |
Nam |
|
ThS |
Thống kê Tin học |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
46 |
Hoàng Thị Liễu |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
47 |
Hoàng Thị Phương Trà |
Nữ |
|
ThS |
Kinh tế XD và QLDA |
|
|
|
7580302 |
Quản lý xây dựng |
48 |
Hoàng Tịnh Bảo |
Nam |
|
TS |
Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
49 |
Huỳnh Anh Tuấn |
Nam |
|
ThS |
Khoa học Máy tính |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
50 |
Huỳnh Kim Phúc |
Nam |
|
ThS |
Thiết kế Nội thất |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
51 |
Huỳnh Tấn Ảnh |
Nam |
|
ThS |
Sư phạm Mỹ thuật |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
52 |
Huỳnh Thị Minh Hiền |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
53 |
Huỳnh Thị Mỹ Dung |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
54 |
Huỳnh Thị Trang |
Nữ |
|
ThS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
55 |
Huỳnh Thị Ý Nhi |
Nữ |
|
ThS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
56 |
Khắc Thị Ngọc Thương |
Nữ |
|
ThS |
Cử nhân tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
57 |
Khương Công Minh |
Nam |
|
ThS |
Điện tử |
|
|
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
58 |
Lâm Minh Châu |
Nữ |
|
TS |
Kế hoạch hóa CN |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
59 |
Lâm Tăng Đức |
Nam |
|
ThS |
Điện tử |
|
|
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
60 |
Lâm Xuân Đào |
Nữ |
|
ThS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
61 |
Lê Anh Hải |
Nam |
|
ThS |
Giáo dục Thể chất |
x |
|
|
|
|
62 |
Lê Bình Phương |
Nam |
|
ThS |
Quản trị Kinh doanh |
|
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
63 |
Lê Công Toàn |
Nam |
|
TS |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
64 |
Lê Đình Sơn |
Nam |
|
ThS |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
65 |
Lê Hữu Trình |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
66 |
Lê Phạm Khánh Vân |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
67 |
Lê Quang Tuyến |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng Cầu đường |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
68 |
Lê Tấn Duy |
Nam |
|
TS |
Tự động hóa |
|
|
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
69 |
Lê Tấn Ngọc |
Nam |
|
ĐH |
Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
70 |
Lê Thị An Phụng |
Nữ |
|
ĐH |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
71 |
Lê Thị Ánh Trinh |
Nữ |
|
ĐH |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
72 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
73 |
Lê Thị Cẩm Giang |
Nữ |
|
ThS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
74 |
Lê Thị Hương Giang |
Nữ |
|
ThS |
Khoa học Máy tính |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
75 |
Lê Thị Kim Hoa |
Nữ |
|
ThS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
76 |
Lê Thị Kim Ngân |
Nữ |
|
ThS |
Quản trị Kinh doanh |
|
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
77 |
Lê Thị Lan Phương |
Nữ |
|
ThS |
Mỹ thuật ứng dụng |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
78 |
Lê Thị Ly Na |
Nữ |
|
TS |
Kiến trúc |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
79 |
Lê Thị Minh Hưởng |
Nữ |
|
ThS |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
80 |
Lê Thị Phước |
Nữ |
|
ThS |
Kinh tế XD và QLDA |
|
|
|
7580302 |
Quản lý xây dựng |
81 |
Lê Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
|
ThS |
QTKD Tổng quát |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
82 |
Lê Thị Thanh Lộc |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
83 |
Lê Thị Thanh Tâm |
Nữ |
|
ThS |
Kinh tế XD và QLDA |
|
|
|
7580302 |
Quản lý xây dựng |
84 |
Lê Thị Thu Hương |
Nữ |
|
ThS |
Mỹ thuật ứng dụng |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
85 |
Lê Thị Thùy Dung |
Nữ |
|
ĐH |
Thiết kế Nội thất |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
86 |
Lê Thủy Tiên |
Nữ |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
87 |
Lê Tử Nam |
Nam |
|
ĐH |
Xây dựng |
|
|
|
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
88 |
Lê Vân |
Nam |
|
ThS |
Điện tử |
|
|
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
89 |
Lê Văn Hóa |
Nam |
|
ThS |
Điêu khắc |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
90 |
Lê Văn Sơn |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ Thông tin |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
91 |
Lê Xuân Hòa |
Nam |
|
ThS |
Toán học |
x |
|
|
|
|
92 |
Lương Thị Thanh Thanh |
Nữ |
|
ThS |
Vật lý |
x |
|
|
|
|
93 |
Lương Văn Nhân |
Nam |
|
TS |
Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
94 |
Lưu Cẩm Trúc |
Nữ |
|
ThS |
QTKD Quốc tế |
|
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
95 |
Lưu Duy Vũ |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng CT thủy |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
96 |
Lưu Hoàng Tuấn |
Nam |
|
ThS |
Kinh tế Chính trị |
x |
|
|
|
|
97 |
Lưu Khánh Hiền |
Nữ |
|
ThS |
Quản trị Kinh doanh |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
98 |
Lưu Thị Minh Hà |
Nữ |
|
ThS |
Tài chính Ngân hàng |
|
|
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
99 |
Mai Thị Thảo Chi |
Nữ |
|
ThS |
QTKD Quốc tế |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
100 |
Mai Vân Hương |
Nữ |
|
ĐH |
Thiết kế Đồ họa |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
101 |
Mai Văn Tùng |
Nam |
|
ThS |
Khoa học Máy tính |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
102 |
Ngô Đình Lộc |
Nam |
|
ThS |
Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
103 |
Ngô Đức Chiến |
Nam |
|
ThS |
Tài chính Ngân hàng |
|
|
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
104 |
Ngô Lê Uyên |
Nữ |
|
ThS |
Quản trị Kinh doanh |
|
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
105 |
Ngô Quốc Khánh |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
106 |
Ngô Thanh Hùng |
Nam |
|
ThS |
Sư phạm Hội hoạ |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
107 |
Ngô Thị Kiều Linh |
Nữ |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580302 |
Quản lý xây dựng |
108 |
Ngô Thị Thanh Hiền |
Nữ |
|
ThS |
Kinh tế XD và QLDA |
|
|
|
7580302 |
Quản lý xây dựng |
109 |
Ngô Thị Thu Trang |
Nữ |
|
ThS |
Kinh tế Chính trị |
x |
|
|
|
|
110 |
Ngô Trí Phước |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
111 |
Ngô Tú |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
112 |
Ngô Tuấn Anh |
Nam |
|
ThS |
Kinh tế XD và QLDA |
|
|
|
7580302 |
Quản lý xây dựng |
113 |
Nguyễn Bốn |
Nam |
PGS |
TS |
Điện tử |
|
|
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
114 |
Nguyễn Đặng Hiển |
Nam |
|
ThS |
Quản trị Kinh doanh |
|
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
115 |
Nguyễn Đức Thanh |
Nam |
|
ThS |
Giáo dục Thể chất |
x |
|
|
|
|
116 |
Nguyễn Dương Khánh Tâm |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
117 |
Nguyễn Hải Hoàn |
Nam |
|
TS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
118 |
Nguyễn Hoàng Quân |
Nam |
|
ĐH |
Kiến trúc |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
119 |
Nguyễn Hoàng Thu Thủy |
Nữ |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
120 |
Nguyễn Hồng Diệu Hương |
Nữ |
|
ThS |
Ngân hàng |
|
|
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
121 |
Nguyễn Hồng Phúc |
Nam |
|
ThS |
Tự động hóa |
|
|
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
122 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
123 |
Nguyễn Hùng Tuấn |
Nam |
|
ĐH |
Thiết kế Đồ họa |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
124 |
Nguyễn Hữu Phước |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng Cầu đường |
|
|
|
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
125 |
Nguyễn Lê Ngọc Thanh |
Nữ |
|
ThS |
Quy hoạch Đô thị |
|
|
|
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
126 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Nam |
|
ThS |
Điện Kỹ thuật |
|
|
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
127 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Nam |
|
ĐH |
Điện tử |
|
|
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
128 |
Nguyễn Minh Trung |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
129 |
Nguyễn Ngọc Hương Sen |
Nữ |
|
ĐH |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
130 |
Nguyễn Ngọc Nương |
Nữ |
|
TS |
Quy hoạch |
|
|
|
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
131 |
Nguyễn Nguyên |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
132 |
Nguyễn Nho Viên |
Nam |
|
ThS |
Quy hoạch Đô thị |
|
|
|
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
133 |
Nguyễn Phạm Kim Toàn |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
|
|
|
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
134 |
Nguyễn Phương Ngọc |
Nữ |
|
TS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
135 |
Nguyễn Quang Anh |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ Vật liệu |
|
|
|
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
136 |
Nguyễn Quang Bảo |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
137 |
Nguyễn Quang Đoàn |
Nam |
PGS |
TS |
Thuỷ Lợi |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
138 |
Nguyễn Quang Thịnh |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
139 |
Nguyễn Quốc Toàn |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
140 |
Nguyễn Sanh Châu |
Nam |
|
ThS |
Triết học |
x |
|
|
|
|
141 |
Nguyễn Tấn Lực |
Nam |
|
ĐH |
Thiết kế Đồ họa |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
142 |
Nguyễn Tấn Quý |
Nam |
GS |
TS |
Xây dựng |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
143 |
Nguyễn Tấn Trác |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng Cầu đường |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
144 |
Nguyễn Tất Phú Cường |
Nam |
|
ThS |
Khoa học Máy tính |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
145 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
146 |
Nguyễn Thành Hồng |
Nam |
|
ThS |
Quy hoạch |
|
|
|
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
147 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
148 |
Nguyễn Thế Sơn |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
149 |
Nguyễn Thị An Hiền |
Nữ |
|
ĐH |
Mỹ thuật ứng dụng |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
150 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Nữ |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
151 |
Nguyễn Thị Đà |
Nữ |
|
ThS |
Kinh tế |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
152 |
Nguyễn Thị Hà My |
Nữ |
|
ThS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
153 |
Nguyễn Thị Hoàng Thương |
Nữ |
|
ĐH |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
154 |
Nguyễn Thị Hồng Đào |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
155 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
|
ThS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
156 |
Nguyễn Thị Hồng Tươi |
Nữ |
|
ThS |
Thiết kế Nội thất |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
157 |
Nguyễn Thị Hương An |
Nữ |
|
ThS |
Thống kê Tin học |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
158 |
Nguyễn Thị Huyền Vân |
Nữ |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
159 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Nữ |
|
ThS |
Quản trị Kinh doanh |
|
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
160 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
|
ThS |
Quản trị Kinh doanh |
|
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
161 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
|
ĐH |
Thiết kế Đồ họa |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
162 |
Nguyễn Thị Lê Loan |
Nữ |
|
ThS |
Kinh tế và QL Công |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
163 |
Nguyễn Thị Liệu |
Nữ |
|
ThS |
Luật |
x |
|
|
|
|
164 |
Nguyễn Thị Mai Khôi |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
165 |
Nguyễn Thị Minh Lý |
Nữ |
|
ThS |
Tài chính - Tín dụng |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
166 |
Nguyễn Thị Nga My |
Nữ |
|
ThS |
Tài chính Ngân hàng |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
167 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nữ |
|
ThS |
Tài chính Ngân hàng |
|
|
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
168 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Nữ |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580302 |
Quản lý xây dựng |
169 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
|
ĐH |
Thiết kế Đồ họa |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
170 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Nữ |
|
ThS |
Quốc tế học |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
171 |
Nguyễn Thị Phương Ly |
Nữ |
|
ThS |
Sư phạm Hóa |
x |
|
|
|
|
172 |
Nguyễn Thị Thân Quí |
Nữ |
|
ThS |
Môi trường |
|
|
|
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
173 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
174 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Nữ |
|
ThS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
175 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
|
ThS |
Thiết kế Nội thất |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
176 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
|
ThS |
Điều khiển học KT |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
177 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
|
ThS |
Thiết kế Đồ họa |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
178 |
Nguyễn Thị Thu Thanh |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
179 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
|
ThS |
Tạo dáng Công nghiệp |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
180 |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
Nữ |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
181 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
182 |
Nguyễn Thị Uyên Phương |
Nữ |
|
ThS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
183 |
Nguyễn Thị Vũ Thảo |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ Thông tin |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
184 |
Nguyễn Thị Vy Hương |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
185 |
Nguyễn Thị Xuân Khánh |
Nữ |
|
ThS |
Quy hoạch |
|
|
|
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
186 |
Nguyễn Thị Xuân Thủy |
Nữ |
|
ThS |
Khoa học Máy tính |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
187 |
Nguyễn Thiện Tâm |
Nam |
|
ThS |
Quản trị Kinh doanh |
|
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
188 |
Nguyễn Thúy Nga |
Nữ |
|
ThS |
Việt Nam học |
|
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
189 |
Nguyễn Trần Lan Chi |
Nữ |
|
ThS |
CN SP Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
190 |
Nguyễn Tư Đôn |
Nam |
|
TS |
Toán |
x |
|
|
|
|
191 |
Nguyễn Tuấn Trung |
Nam |
|
ThS |
Khoa học Máy tính |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
192 |
Nguyễn Văn Đăng |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng Cầu đường |
|
|
|
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
193 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Nam |
|
ĐH |
Mỹ thuật Công nghiệp |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
194 |
Nguyễn Văn Hòa |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng Cầu đường |
|
|
|
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
195 |
Nguyễn Văn Nhân |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
196 |
Nguyễn Văn Quốc Tuấn |
Nam |
|
ThS |
Thiết kế Nội thất |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
197 |
Nguyễn Văn Thái |
Nam |
|
TS |
Xây dựng Cầu đường |
|
|
|
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
198 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
|
ĐH |
Thiết kế Nội thất |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
199 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
Nam |
|
ThS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
200 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
201 |
Nhan Thị Thủy |
Nữ |
|
ThS |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
202 |
Phạm Anh Tú |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
203 |
Phạm Anh Tuấn |
Nam |
|
TS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
204 |
Phạm Bá Tất Thành |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
205 |
Phạm Chu Uyên |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
206 |
Phạm Công Phúc |
Nam |
|
ĐH |
Tin học |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
207 |
Phạm Khắc Xuân |
Nam |
|
TS |
Quản lý Xây dựng |
|
|
|
7580302 |
Quản lý xây dựng |
208 |
Phạm Minh Phương |
Nữ |
|
ThS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
209 |
Phạm Minh Vương |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng Cầu Đường |
|
|
|
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
210 |
Phạm Nguynh |
Nam |
|
ThS |
Sư phạm Hoá |
x |
|
|
|
|
211 |
Phạm Quang Quảng |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng Cầu đường |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
212 |
Phạm Thị Bích Vân |
Nữ |
|
TS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
213 |
Phạm Thị Chi |
Nữ |
|
ThS |
Việt Nam học |
|
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
214 |
Phạm Thị Dung |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ Thông tin |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
215 |
Phạm Thị Hoàng Mỹ |
Nữ |
|
ThS |
Tài chính – Ngân hàng |
|
|
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
216 |
Phạm Thị Phương Thảo |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
217 |
Phạm Thị Phương Thi |
Nữ |
|
ThS |
Sư phạm Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
218 |
Phạm Thị Thùy Dương |
Nữ |
|
ThS |
Kiến trúc công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
219 |
Phạm Văn An |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
220 |
Phạm Văn Tiến |
Nam |
|
ThS |
Giáo dục Thể chất |
x |
|
|
|
|
221 |
Phạm Vĩnh Minh |
Nam |
|
ThS |
Điện tử |
|
|
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
222 |
Phạm Xuân Hiệu |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
223 |
Phan Hoàng Trọng |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
224 |
Phan Kiều Hạnh |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
225 |
Phan Nguyên Thùy Trâm |
Nữ |
|
ThS |
Ngân hàng |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
226 |
Phan Thanh Hoàng |
Nam |
|
ĐH |
Xây dựng Cầu đường |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
227 |
Phan Thị Huỳnh Mai |
Nữ |
|
ThS |
Quản trị Kinh doanh |
|
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
228 |
Phan Thị Thu Hà |
Nữ |
|
ThS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
229 |
Phan Thoại Chiêu |
Nữ |
|
ThS |
Ngân hàng |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
230 |
Phan Trần Kiều Trang |
Nữ |
|
ThS |
Quy hoạch |
|
|
|
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
231 |
Phan Trọng Toàn |
Nam |
|
ThS |
Kinh tế Chính trị |
x |
|
|
|
|
232 |
Phan Xuân Bình |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
233 |
Phùng Xuân Thọ |
Nam |
|
TS |
Máy xây dựng |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
234 |
Tạ Thị Minh Trang |
Nữ |
|
ĐH |
Thiết kế Nội thất |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
235 |
Thái Thành Hưng |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
|
|
|
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
236 |
Tôn Nữ Yến Ly |
Nữ |
|
ThS |
Kiến trúc |
|
|
|
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
237 |
Trần Cát |
Nam |
PGS |
TS |
Cấp thoát nước |
|
|
|
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
238 |
Trần Châu Linh |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ KT MT |
|
|
|
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
239 |
Trần Công Trung |
Nam |
|
ĐH |
Thiết kế Đồ họa |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
240 |
Trần Hải |
Nam |
|
ĐH |
Sư phạm Hội họa |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
241 |
Trần Hải Hậu |
Nam |
|
ĐH |
Mỹ thuật Công nghiệp |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
242 |
Trần Hữu Hải |
Nam |
|
ThS |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
243 |
Trần Huỳnh Công Huy |
Nam |
|
ĐH |
Hội họa |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
244 |
Trần Mạnh Huy |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ Thông tin |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
245 |
Trần Minh Trí Thành |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
246 |
Trần Ngọc Do |
Nam |
|
ThS |
Điện tử |
|
|
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
247 |
Trần Ngọc Minh Trang |
Nữ |
|
ThS |
Tài chính Quốc tế |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
248 |
Trần Nguyễn Mỹ Linh |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Nhật |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
249 |
Trần Phan Anh Tú |
Nữ |
|
ĐH |
Thiết kế Nội thất |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
250 |
Trần Phụng Trân |
Nữ |
|
ThS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
251 |
Trần Phương Hạnh |
Nữ |
|
ThS |
QTKD Tổng quát |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
252 |
Trần Quang Vinh |
Nam |
|
ThS |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
253 |
Trần Thanh Bình |
Nam |
|
TS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
254 |
Trần Thị Ái Nhi |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
255 |
Trần Thị Hải |
Nữ |
|
ThS |
QTKD Quốc tế |
|
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
256 |
Trần Thị Minh Hà |
Nữ |
|
ThS |
Sư phạm Hội họa |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
257 |
Trần Thị Mỹ Đức |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
258 |
Trần Thị Ngọc Duyên |
Nữ |
|
ThS |
Cấp thoát nước |
|
|
|
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
259 |
Trần Thị Ngọc Thương |
Nữ |
|
ThS |
Sư phạm Vật lý |
x |
|
|
|
|
260 |
Trần Thị Nhật Nguyên |
Nữ |
|
ThS |
Xây dựng DD&CN |
|
|
|
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
261 |
Trần Thị Thơm |
Nữ |
|
ThS |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
262 |
Trần Thị Thu Hương |
Nữ |
|
ThS |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
263 |
Trần Thị Thùy Liên |
Nữ |
|
ĐH |
Giáo dục Thể chất |
x |
|
|
|
|
264 |
Trần Thị Thủy Phương |
Nữ |
|
TS |
Kinh tế XD và QLDA |
|
|
|
7580302 |
Quản lý xây dựng |
265 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
|
ThS |
Mỹ thuật ứng dụng |
|
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
266 |
Trần Thị Xuân Lộc |
Nữ |
|
ThS |
LS Mỹ thuật ứng dụng |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
267 |
Trần Thị Yến Vinh |
Nữ |
|
ThS |
Ngân hàng |
|
|
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
268 |
Trần Thượng Bích La |
Nữ |
|
TS |
Kế toán |
|
|
|
7340301 |
Kế toán |
269 |
Trần Tiến Đức |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng Cầu đường |
|
|
|
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
270 |
Trần Vũ Thành Nhân |
Nam |
|
ĐH |
Thiết kế Nội thất |
|
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất |
271 |
Trần Xuân Tuấn |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
272 |
Trang Dung |
Nam |
|
TS |
Điện tử |
|
|
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
273 |
Triệu Thị Kiều Dung |
Nữ |
|
TS |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
274 |
Triệu Thị Vy Vy |
Nữ |
|
ThS |
Sư phạm Toán tin |
x |
|
|
|
|
275 |
Trịnh Tuấn Anh |
Nam |
|
ĐH |
Luật |
x |
|
|
|
|
276 |
Trương Kim Minh Châu |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
277 |
Trương Tùng |
Nam |
PGS |
TS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
278 |
Trương Việt Trinh |
Nữ |
|
ThS |
Quản trị Kinh doanh |
|
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
279 |
Võ Hữu Linh |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
280 |
Võ Minh Đăng Hải |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng Cầu đường |
|
|
|
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
281 |
Võ Thành Nghĩa |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc Công trình |
|
|
|
7580101 |
Kiến trúc |
282 |
Võ Thanh Thịnh |
Nam |
|
ThS |
Khoa học Máy tính |
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
283 |
Võ Thành Trung |
Nam |
|
TS |
Xây dựng Cầu đường |
|
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
284 |
Võ Thị Hoàng Ngân |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Anh |
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
285 |
Vũ Hoàng Vy |
Nữ |
|
ThS |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
286 |
Vũ Hứa Hạnh Nguyên |
Nữ |
|
ThS |
Toán |
x |
|
|
|
|
287 |
Vũ Nguyễn Hương Trà |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
288 |
Vũ Thị Uyên |
Nữ |
|
ThS |
Tiếng Trung |
|
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
289 |
Vương Hữu Cườm |
Nam |
|
ThS |
Xây dựng Cầu đường |
|
|
|
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
Tổng số giảng viên |
289 |
2. Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học
Bảng 2: Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học
STT |
Họ tên |
Giới tính |
Chức danh khoa học |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên môn được đào tạo |
Giảng dạy môn chung (x) |
Mã ngành |
Tên ngành |
Thâm |
Tên doanh |
1 |
Bùi Thị Nhã Phương |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
x |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
2 |
Đặng Hùng Vĩ |
Nam |
|
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
x |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
3 |
Đinh Hoàng Cẩm Lệ |
Nữ |
|
ThS |
Điện tự động |
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
4 |
Đinh Thị Thủy |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
5 |
Đỗ Thị Mỹ Linh |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
6 |
Đoàn Duy Bình |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ phần mềm |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
|
7 |
Dư Quang Bình |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật điện |
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
8 |
Dương Ngọc Thọ |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật điện tử |
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
9 |
Dương Thị Quỳnh Hương |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
x |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
10 |
Giang Ngọc Huấn |
Nam |
|
ThS |
Kiến trúc |
|
7580101 |
Kiến trúc |
|
|
11 |
Hồ Đình Thảo Nguyên |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
x |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
12 |
Hồ Dương Đông |
Nam |
|
ThS |
Cầu đường |
|
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
|
13 |
Hồ Phước Ngọc Tuyền |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
14 |
Hồ Trần Anh Ngọc |
Nam |
|
TS |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
15 |
Hoàng Hoài Thương |
Nữ |
|
ThS |
Kinh tế du lịch |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
16 |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
|
17 |
Huỳnh Hữu Hưng |
Nam |
|
TS |
Công nghệ máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
|
18 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
|
19 |
Lê Thị Như Linh |
Nữ |
|
ThS |
Kinh tế du lịch |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
20 |
Lê Xứng |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật điện tử |
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
21 |
Lý Quỳnh Trân |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
|
22 |
Ngô Minh Hiền |
Nữ |
|
TS |
Ngôn ngữ học |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
23 |
Ngô Đình Thanh |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật điện tử |
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
24 |
Ngô Văn Sỹ |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuậ tđiện |
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
25 |
Nguyễn Kim Ánh |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật điện |
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
26 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật điện từ |
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
27 |
Nguyễn Hạ Quyên |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
28 |
Nguyễn Hoàng Mai |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật điện |
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
29 |
Nguyễn Hồng Thanh |
Nam |
|
TS |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
30 |
Nguyễn Ngọc Nam |
Nam |
|
ThS |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
31 |
Nguyễn Ngọc Chinh |
Nam |
|
TS |
Ngôn ngữ học |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
32 |
Nguyễn Phạm Thanh Uyên |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
33 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
34 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
35 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
36 |
Nguyễn Trúc Phương |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
37 |
Nguyễn Trúc Thuyên |
Nữ |
|
TS |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
38 |
Nguyễn Văn Hưng |
Nam |
|
TS |
Công nghệ máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
|
39 |
Phạm Lý Nhã Ca |
Nữ |
|
ThS |
Kinh tế du lịch |
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
40 |
Phạm Văn Phát |
Nam |
|
ThS |
Kỹ thuật điện từ |
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
41 |
Trần Lê Quỳnh Anh |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
42 |
Trần Nguyễn Ngọc Hương |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
43 |
Trần Thị Thanh Thảo |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
44 |
Trần Thị Thùy Hương |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
45 |
Trần Thị Túy Phượng |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
46 |
Trịnh Quỳnh Đông Nghi |
Nữ |
|
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
47 |
Trịnh Thị Thái Hòa |
Nữ |
|
TS |
Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
48 |
Trương Thị Diễm |
Nữ |
|
TS |
Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
49 |
Trương Văn Hòa |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ máy tính |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
|
|
Tổng số giảng viên |
49 |
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng hiện có trụ sở chính tọa lạc tại địa chỉ 566 Núi Thành, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Trụ sở chính được xây dựng và hoàn thành vào tháng 11 năm 2006 gần trung tâm của thành phố Đà Nẵng.
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng hiện có: 1. Khoa Kiến trúc 2. Khoa Thiết kế nội thất 3. Khoa xây dựng