GIẢNG VIÊN - NHÀ KHOA HỌC

1. Danh sách giảng viên cơ hữu chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh - trình độ ĐH

Bảng 1: Danh sách giảng viên cơ hữu chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh

STT

Họ tên

Giới tính

Chức danh khoa học

Trình độ chuyên môn

Chuyên môn đào tạo

Giảng dạy môn chung (x)

Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính
chỉ tiêu tuyển sinh

Cao đẳng

Đại học

Mã ngành cao đẳng

Tên ngành cao đẳng

Mã ngành ĐH

Tên ngành ĐH

1

Bạch Quốc Hưng

Nam

 

ThS

Sư phạm Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

2

Bùi Công Đoàn

Nam

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

3

Bùi Minh Cảnh

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

4

Bùi Trung Úy

Nam

 

ThS

Công nghệ Thông tin

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

5

Bùi Văn Long

Nam

 

ĐH

Giáo dục Thể chất

x

 

 

 

 

6

Cao Giang Nam

Nam

 

ThS

Quy hoạch

 

 

 

7580105

Quy hoạch vùng và đô thị

7

Cao Minh Lộc

Nam

 

ThS

SP KT Công nghiệp

 

 

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

8

Cao Xuân Tịnh

Nam

 

ThS

Sư phạm TDTT

x

 

 

 

 

9

Châu Ngọc Điền

Nam

PGS

TS

Quy hoạch

 

 

 

7580101

Kiến trúc

10

Châu Si Quanh

Nam

 

ThS

Xây dựng Cầu đường

 

 

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

11

Chế Viết Đông

Nam

 

ThS

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

12

Đàm Ngọc Linh

Nam

 

ĐH

Thiết kế Đồ họa

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

13

Đặng Thanh Nga

Nữ

 

ThS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

14

Đặng Thị Liền

Nữ

 

ThS

Tiếng Trung Quốc

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

15

Đặng Thị Nhung

Nữ

 

ThS

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

16

Đặng Thị Phượng

Nữ

 

ThS

Hội họa

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

17

Đặng Thị Thanh Trân

Nữ

 

ThS

Cử nhân Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

18

Đặng Văn Dũng

Nam

 

ĐH

Thiết kế Nội thất

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

19

Đào Anh Tài

Nam

 

ĐH

Thiết kế Đồ họa

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

20

Đào Thị Quang Hiển

Nữ

 

ThS

Toán

x

 

 

 

 

21

Đậu Quyết Thắng

Nam

 

ĐH

Thiết kế Đồ họa

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

22

Đinh Hà Linh Phương

Nữ

 

ĐH

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

23

Đinh Thị Thi

Nữ

 

TS

Kinh tế Công nghiệp

 

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

24

Đỗ Đức Viêm

Nam

PGS

TS

Quy hoạch

 

 

 

7580101

Kiến trúc

25

Đỗ Khắc Trung

Nam

 

ThS

Tài chính - Ngân hàng

 

 

 

7340201

Tài chính - Ngân hàng

26

Đỗ Như Bảo

Nam

 

ĐH

Thiết kế Nội thất

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

27

Đổ Phú Duy

Nam

 

ThS

Khoa học Máy tính

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

28

Đỗ Phúc Hảo

Nam

 

ThS

Công nghệ Thông tin

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

29

Đỗ Thanh Vũ

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

30

Đỗ Thị Nga

Nữ

 

ĐH

Điện tử

 

 

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

31

Đỗ Thị Thu Hà

Nữ

 

ThS

Công nghệ Thông tin

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

32

Đỗ Thị Thủy

Nữ

 

ThS

Quản trị Marketing

 

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

33

Đoàn Thị Uyên

Nữ

 

ThS

Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

34

Đoàn Trung Hữu

Nam

 

TS

Hán Nôm

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

35

Dương Thanh Huyên

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

36

Dương Trần Duy Thông

Nam

 

ThS

Điêu khắc

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

37

Dương Văn Hoàng

Nam

 

ThS

Kiến trúc

 

 

 

7580101

Kiến trúc

38

Hà Thúc Nhật Nguyên

Nữ

 

ThS

CN Biên Phiên Dịch

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

39

Hồ Công Tiến

Nam

 

ThS

VL và Cấu kiện XD

 

 

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

40

Hồ Phạm Xuân Phương

Nữ

 

ĐH

Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

41

Hồ Thanh Trung

Nam

 

ThS

Địa chất

 

 

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

42

Hồ Thị Dạ Thảo

Nữ

 

ThS

Toán tin

x

 

 

 

 

43

Hồ Thị Luận

Nữ

 

ThS

Toán

x

 

 

 

 

44

Hoàng Nam Khánh

Nam

 

ThS

XD TL Thủy điện

 

 

 

7580302

Quản lý xây dựng

45

Hoàng Sỹ Thắng

Nam

 

ThS

Thống kê Tin học

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

46

Hoàng Thị Liễu

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

47

Hoàng Thị Phương Trà

Nữ

 

ThS

Kinh tế XD và QLDA

 

 

 

7580302

Quản lý xây dựng

48

Hoàng Tịnh Bảo

Nam

 

TS

Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

49

Huỳnh Anh Tuấn

Nam

 

ThS

Khoa học Máy tính

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

50

Huỳnh Kim Phúc

Nam

 

ThS

Thiết kế Nội thất

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

51

Huỳnh Tấn Ảnh

Nam

 

ThS

Sư phạm Mỹ thuật

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

52

Huỳnh Thị Minh Hiền

Nữ

 

ThS

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

53

Huỳnh Thị Mỹ Dung

Nữ

 

ThS

Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

54

Huỳnh Thị Trang

Nữ

 

ThS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

55

Huỳnh Thị Ý Nhi

Nữ

 

ThS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

56

Khắc Thị Ngọc Thương

Nữ

 

ThS

Cử nhân tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

57

Khương Công Minh

Nam

 

ThS

Điện tử

 

 

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

58

Lâm Minh Châu

Nữ

 

TS

Kế hoạch hóa CN

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

59

Lâm Tăng Đức

Nam

 

ThS

Điện tử

 

 

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

60

Lâm Xuân Đào

Nữ

 

ThS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

61

Lê Anh Hải

Nam

 

ThS

Giáo dục Thể chất

x

 

 

 

 

62

Lê Bình Phương

Nam

 

ThS

Quản trị Kinh doanh

 

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

63

Lê Công Toàn

Nam

 

TS

Tài chính - Ngân hàng

 

 

 

7340201

Tài chính - Ngân hàng

64

Lê Đình Sơn

Nam

 

ThS

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

65

Lê Hữu Trình

Nam

 

ThS

Kiến trúc

 

 

 

7580101

Kiến trúc

66

Lê Phạm Khánh Vân

Nữ

 

ThS

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

67

Lê Quang Tuyến

Nam

 

ThS

Xây dựng Cầu đường

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

68

Lê Tấn Duy

Nam

 

TS

Tự động hóa

 

 

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

69

Lê Tấn Ngọc

Nam

 

ĐH

Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

70

Lê Thị An Phụng

Nữ

 

ĐH

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

71

Lê Thị Ánh Trinh

Nữ

 

ĐH

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

72

Lê Thị Ánh Tuyết

Nữ

 

ThS

Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

73

Lê Thị Cẩm Giang

Nữ

 

ThS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

74

Lê Thị Hương Giang

Nữ

 

ThS

Khoa học Máy tính

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

75

Lê Thị Kim Hoa

Nữ

 

ThS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

76

Lê Thị Kim Ngân

Nữ

 

ThS

Quản trị Kinh doanh

 

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

77

Lê Thị Lan Phương

Nữ

 

ThS

Mỹ thuật ứng dụng

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

78

Lê Thị Ly Na

Nữ

 

TS

Kiến trúc

 

 

 

7580101

Kiến trúc

79

Lê Thị Minh Hưởng

Nữ

 

ThS

Tài chính - Ngân hàng

 

 

 

7340201

Tài chính - Ngân hàng

80

Lê Thị Phước

Nữ

 

ThS

Kinh tế XD và QLDA

 

 

 

7580302

Quản lý xây dựng

81

Lê Thị Quỳnh Anh

Nữ

 

ThS

QTKD Tổng quát

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

82

Lê Thị Thanh Lộc

Nữ

 

ThS

Tiếng Trung Quốc

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

83

Lê Thị Thanh Tâm

Nữ

 

ThS

Kinh tế XD và QLDA

 

 

 

7580302

Quản lý xây dựng

84

Lê Thị Thu Hương

Nữ

 

ThS

Mỹ thuật ứng dụng

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

85

Lê Thị Thùy Dung

Nữ

 

ĐH

Thiết kế Nội thất

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

86

Lê Thủy Tiên

Nữ

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

87

Lê Tử Nam

Nam

 

ĐH

Xây dựng

 

 

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

88

Lê Vân

Nam

 

ThS

Điện tử

 

 

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

89

Lê Văn Hóa

Nam

 

ThS

Điêu khắc

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

90

Lê Văn Sơn

Nam

PGS

TS

Công nghệ Thông tin

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

91

Lê Xuân Hòa

Nam

 

ThS

Toán học

x

 

 

 

 

92

Lương Thị Thanh Thanh

Nữ

 

ThS

Vật lý

x

 

 

 

 

93

Lương Văn Nhân

Nam

 

TS

Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

94

Lưu Cẩm Trúc

Nữ

 

ThS

QTKD Quốc tế

 

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

95

Lưu Duy Vũ

Nam

 

ThS

Xây dựng CT thủy

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

96

Lưu Hoàng Tuấn

Nam

 

ThS

Kinh tế Chính trị

x

 

 

 

 

97

Lưu Khánh Hiền

Nữ

 

ThS

Quản trị Kinh doanh

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

98

Lưu Thị Minh Hà

Nữ

 

ThS

Tài chính Ngân hàng

 

 

 

7340201

Tài chính - Ngân hàng

99

Mai Thị Thảo Chi

Nữ

 

ThS

QTKD Quốc tế

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

100

Mai Vân Hương

Nữ

 

ĐH

Thiết kế Đồ họa

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

101

Mai Văn Tùng

Nam

 

ThS

Khoa học Máy tính

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

102

Ngô Đình Lộc

Nam

 

ThS

Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

103

Ngô Đức Chiến

Nam

 

ThS

Tài chính Ngân hàng

 

 

 

7340201

Tài chính - Ngân hàng

104

Ngô Lê Uyên

Nữ

 

ThS

Quản trị Kinh doanh

 

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

105

Ngô Quốc Khánh

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

106

Ngô Thanh Hùng

Nam

 

ThS

Sư phạm Hội hoạ

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

107

Ngô Thị Kiều Linh

Nữ

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580302

Quản lý xây dựng

108

Ngô Thị Thanh Hiền

Nữ

 

ThS

Kinh tế XD và QLDA

 

 

 

7580302

Quản lý xây dựng

109

Ngô Thị Thu Trang

Nữ

 

ThS

Kinh tế Chính trị

x

 

 

 

 

110

Ngô Trí Phước

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

111

Ngô Tú

Nam

 

ThS

Kiến trúc

 

 

 

7580101

Kiến trúc

112

Ngô Tuấn Anh

Nam

 

ThS

Kinh tế XD và QLDA

 

 

 

7580302

Quản lý xây dựng

113

Nguyễn Bốn

Nam

PGS

TS

Điện tử

 

 

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

114

Nguyễn Đặng Hiển

Nam

 

ThS

Quản trị Kinh doanh

 

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

115

Nguyễn Đức Thanh

Nam

 

ThS

Giáo dục Thể chất

x

 

 

 

 

116

Nguyễn Dương Khánh Tâm

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

117

Nguyễn Hải Hoàn

Nam

 

TS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

118

Nguyễn Hoàng Quân

Nam

 

ĐH

Kiến trúc

 

 

 

7580101

Kiến trúc

119

Nguyễn Hoàng Thu Thủy

Nữ

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

120

Nguyễn Hồng Diệu Hương

Nữ

 

ThS

Ngân hàng

 

 

 

7340201

Tài chính - Ngân hàng

121

Nguyễn Hồng Phúc

Nam

 

ThS

Tự động hóa

 

 

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

122

Nguyễn Hồng Sơn

Nam

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

123

Nguyễn Hùng Tuấn

Nam

 

ĐH

Thiết kế Đồ họa

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

124

Nguyễn Hữu Phước

Nam

 

ThS

Xây dựng Cầu đường

 

 

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

125

Nguyễn Lê Ngọc Thanh

Nữ

 

ThS

Quy hoạch Đô thị

 

 

 

7580105

Quy hoạch vùng và đô thị

126

Nguyễn Mạnh Hà

Nam

 

ThS

Điện Kỹ thuật

 

 

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

127

Nguyễn Mạnh Hà

Nam

 

ĐH

Điện tử

 

 

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

128

Nguyễn Minh Trung

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

129

Nguyễn Ngọc Hương Sen

Nữ

 

ĐH

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

130

Nguyễn Ngọc Nương

Nữ

 

TS

Quy hoạch

 

 

 

7580105

Quy hoạch vùng và đô thị

131

Nguyễn Nguyên

Nam

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

132

Nguyễn Nho Viên

Nam

 

ThS

Quy hoạch Đô thị

 

 

 

7580105

Quy hoạch vùng và đô thị

133

Nguyễn Phạm Kim Toàn

Nam

 

ThS

Kiến trúc

 

 

 

7580105

Quy hoạch vùng và đô thị

134

Nguyễn Phương Ngọc

Nữ

 

TS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

135

Nguyễn Quang Anh

Nam

 

ĐH

Công nghệ Vật liệu

 

 

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

136

Nguyễn Quang Bảo

Nam

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

137

Nguyễn Quang Đoàn

Nam

PGS

TS

Thuỷ Lợi

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

138

Nguyễn Quang Thịnh

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

139

Nguyễn Quốc Toàn

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

140

Nguyễn Sanh Châu

Nam

 

ThS

Triết học

x

 

 

 

 

141

Nguyễn Tấn Lực

Nam

 

ĐH

Thiết kế Đồ họa

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

142

Nguyễn Tấn Quý

Nam

GS

TS

Xây dựng

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

143

Nguyễn Tấn Trác

Nam

 

ThS

Xây dựng Cầu đường

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

144

Nguyễn Tất Phú Cường

Nam

 

ThS

Khoa học Máy tính

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

145

Nguyễn Thanh Hoàng

Nam

 

ThS

Kiến trúc

 

 

 

7580101

Kiến trúc

146

Nguyễn Thành Hồng

Nam

 

ThS

Quy hoạch

 

 

 

7580105

Quy hoạch vùng và đô thị

147

Nguyễn Thanh Tùng

Nam

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

148

Nguyễn Thế Sơn

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

149

Nguyễn Thị An Hiền

Nữ

 

ĐH

Mỹ thuật ứng dụng

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

150

Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

Nữ

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

151

Nguyễn Thị Đà

Nữ

 

ThS

Kinh tế

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

152

Nguyễn Thị Hà My

Nữ

 

ThS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

153

Nguyễn Thị Hoàng Thương

Nữ

 

ĐH

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

154

Nguyễn Thị Hồng Đào

Nữ

 

ThS

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

155

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Nữ

 

ThS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

156

Nguyễn Thị Hồng Tươi

Nữ

 

ThS

Thiết kế Nội thất

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

157

Nguyễn Thị Hương An

Nữ

 

ThS

Thống kê Tin học

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

158

Nguyễn Thị Huyền Vân

Nữ

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

159

Nguyễn Thị Kim Liên

Nữ

 

ThS

Quản trị Kinh doanh

 

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

160

Nguyễn Thị Kim Thoa

Nữ

 

ThS

Quản trị Kinh doanh

 

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

161

Nguyễn Thị Lan

Nữ

 

ĐH

Thiết kế Đồ họa

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

162

Nguyễn Thị Lê Loan

Nữ

 

ThS

Kinh tế và QL Công

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

163

Nguyễn Thị Liệu

Nữ

 

ThS

Luật

x

 

 

 

 

164

Nguyễn Thị Mai Khôi

Nữ

 

ThS

Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

165

Nguyễn Thị Minh Lý

Nữ

 

ThS

Tài chính - Tín dụng

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

166

Nguyễn Thị Nga My

Nữ

 

ThS

Tài chính Ngân hàng

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

167

Nguyễn Thị Ngọc

Nữ

 

ThS

Tài chính Ngân hàng

 

 

 

7340201

Tài chính - Ngân hàng

168

Nguyễn Thị Ngọc Anh

Nữ

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580302

Quản lý xây dựng

169

Nguyễn Thị Phượng

Nữ

 

ĐH

Thiết kế Đồ họa

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

170

Nguyễn Thị Phương Anh

Nữ

 

ThS

Quốc tế học

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

171

Nguyễn Thị Phương Ly

Nữ

 

ThS

Sư phạm Hóa

x

 

 

 

 

172

Nguyễn Thị Thân Quí

Nữ

 

ThS

Môi trường

 

 

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

173

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Nữ

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

174

Nguyễn Thị Thanh Phương

Nữ

 

ThS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

175

Nguyễn Thị Thanh Thảo

Nữ

 

ThS

Thiết kế Nội thất

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

176

Nguyễn Thị Thu Hà

Nữ

 

ThS

Điều khiển học KT

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

177

Nguyễn Thị Thu Huyền

Nữ

 

ThS

Thiết kế Đồ họa

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

178

Nguyễn Thị Thu Thanh

Nữ

 

ThS

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

179

Nguyễn Thị Thùy Trang

Nữ

 

ThS

Tạo dáng Công nghiệp

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

180

Nguyễn Thị Thùy Vân

Nữ

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

181

Nguyễn Thị Tuyết

Nữ

 

ThS

Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

182

Nguyễn Thị Uyên Phương

Nữ

 

ThS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

183

Nguyễn Thị Vũ Thảo

Nữ

 

ThS

Công nghệ Thông tin

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

184

Nguyễn Thị Vy Hương

Nữ

 

ThS

Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

185

Nguyễn Thị Xuân Khánh

Nữ

 

ThS

Quy hoạch

 

 

 

7580105

Quy hoạch vùng và đô thị

186

Nguyễn Thị Xuân Thủy

Nữ

 

ThS

Khoa học Máy tính

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

187

Nguyễn Thiện Tâm

Nam

 

ThS

Quản trị Kinh doanh

 

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

188

Nguyễn Thúy Nga

Nữ

 

ThS

Việt Nam học

 

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

189

Nguyễn Trần Lan Chi

Nữ

 

ThS

CN SP Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

190

Nguyễn Tư Đôn

Nam

 

TS

Toán

x

 

 

 

 

191

Nguyễn Tuấn Trung

Nam

 

ThS

Khoa học Máy tính

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

192

Nguyễn Văn Đăng

Nam

 

ThS

Xây dựng Cầu đường

 

 

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

193

Nguyễn Văn Hiếu

Nam

 

ĐH

Mỹ thuật Công nghiệp

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

194

Nguyễn Văn Hòa

Nam

 

ThS

Xây dựng Cầu đường

 

 

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

195

Nguyễn Văn Nhân

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

196

Nguyễn Văn Quốc Tuấn

Nam

 

ThS

Thiết kế Nội thất

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

197

Nguyễn Văn Thái

Nam

 

TS

Xây dựng Cầu đường

 

 

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

198

Nguyễn Văn Trung

Nam

 

ĐH

Thiết kế Nội thất

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

199

Nguyễn Xuân Hiệp

Nam

 

ThS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

200

Nguyễn Xuân Sơn

Nam

 

ThS

Kiến trúc

 

 

 

7580101

Kiến trúc

201

Nhan Thị Thủy

Nữ

 

ThS

Sư phạm Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

202

Phạm Anh Tú

Nam

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

203

Phạm Anh Tuấn

Nam

 

TS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

204

Phạm Bá Tất Thành

Nam

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

205

Phạm Chu Uyên

Nữ

 

ThS

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

206

Phạm Công Phúc

Nam

 

ĐH

Tin học

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

207

Phạm Khắc Xuân

Nam

 

TS

Quản lý Xây dựng

 

 

 

7580302

Quản lý xây dựng

208

Phạm Minh Phương

Nữ

 

ThS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

209

Phạm Minh Vương

Nam

 

ThS

Xây dựng Cầu Đường

 

 

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

210

Phạm Nguynh

Nam

 

ThS

Sư phạm Hoá

x

 

 

 

 

211

Phạm Quang Quảng

Nam

 

ThS

Xây dựng Cầu đường

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

212

Phạm Thị Bích Vân

Nữ

 

TS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

213

Phạm Thị Chi

Nữ

 

ThS

Việt Nam học

 

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

214

Phạm Thị Dung

Nữ

 

ThS

Công nghệ Thông tin

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

215

Phạm Thị Hoàng Mỹ

Nữ

 

ThS

Tài chính – Ngân hàng

 

 

 

7340201

Tài chính - Ngân hàng

216

Phạm Thị Phương Thảo

Nữ

 

ThS

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

217

Phạm Thị Phương Thi

Nữ

 

ThS

Sư phạm Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

218

Phạm Thị Thùy Dương

Nữ

 

ThS

Kiến trúc công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

219

Phạm Văn An

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

220

Phạm Văn Tiến

Nam

 

ThS

Giáo dục Thể chất

x

 

 

 

 

221

Phạm Vĩnh Minh

Nam

 

ThS

Điện tử

 

 

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

222

Phạm Xuân Hiệu

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

223

Phan Hoàng Trọng

Nam

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

224

Phan Kiều Hạnh

Nữ

 

ThS

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

225

Phan Nguyên Thùy Trâm

Nữ

 

ThS

Ngân hàng

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

226

Phan Thanh Hoàng

Nam

 

ĐH

Xây dựng Cầu đường

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

227

Phan Thị Huỳnh Mai

Nữ

 

ThS

Quản trị Kinh doanh

 

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

228

Phan Thị Thu Hà

Nữ

 

ThS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

229

Phan Thoại Chiêu

Nữ

 

ThS

Ngân hàng

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

230

Phan Trần Kiều Trang

Nữ

 

ThS

Quy hoạch

 

 

 

7580105

Quy hoạch vùng và đô thị

231

Phan Trọng Toàn

Nam

 

ThS

Kinh tế Chính trị

x

 

 

 

 

232

Phan Xuân Bình

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

233

Phùng Xuân Thọ

Nam

 

TS

Máy xây dựng

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

234

Tạ Thị Minh Trang

Nữ

 

ĐH

Thiết kế Nội thất

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

235

Thái Thành Hưng

Nam

 

ThS

Kiến trúc

 

 

 

7580105

Quy hoạch vùng và đô thị

236

Tôn Nữ Yến Ly

Nữ

 

ThS

Kiến trúc

 

 

 

7580105

Quy hoạch vùng và đô thị

237

Trần Cát

Nam

PGS

TS

Cấp thoát nước

 

 

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

238

Trần Châu Linh

Nam

 

ĐH

Công nghệ KT MT

 

 

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

239

Trần Công Trung

Nam

 

ĐH

Thiết kế Đồ họa

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

240

Trần Hải

Nam

 

ĐH

Sư phạm Hội họa

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

241

Trần Hải Hậu

Nam

 

ĐH

Mỹ thuật Công nghiệp

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

242

Trần Hữu Hải

Nam

 

ThS

Quản trị kinh doanh

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

243

Trần Huỳnh Công Huy

Nam

 

ĐH

Hội họa

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

244

Trần Mạnh Huy

Nam

PGS

TS

Công nghệ Thông tin

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

245

Trần Minh Trí Thành

Nam

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

246

Trần Ngọc Do

Nam

 

ThS

Điện tử

 

 

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

247

Trần Ngọc Minh Trang

Nữ

 

ThS

Tài chính Quốc tế

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

248

Trần Nguyễn Mỹ Linh

Nữ

 

ThS

Tiếng Nhật

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

249

Trần Phan Anh Tú

Nữ

 

ĐH

Thiết kế Nội thất

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

250

Trần Phụng Trân

Nữ

 

ThS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

251

Trần Phương Hạnh

Nữ

 

ThS

QTKD Tổng quát

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

252

Trần Quang Vinh

Nam

 

ThS

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

253

Trần Thanh Bình

Nam

 

TS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

254

Trần Thị Ái Nhi

Nữ

 

ThS

Tiếng Trung Quốc

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

255

Trần Thị Hải

Nữ

 

ThS

QTKD Quốc tế

 

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

256

Trần Thị Minh Hà

Nữ

 

ThS

Sư phạm Hội họa

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

257

Trần Thị Mỹ Đức

Nữ

 

ThS

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

258

Trần Thị Ngọc Duyên

Nữ

 

ThS

Cấp thoát nước

 

 

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

259

Trần Thị Ngọc Thương

Nữ

 

ThS

Sư phạm Vật lý

x

 

 

 

 

260

Trần Thị Nhật Nguyên

Nữ

 

ThS

Xây dựng DD&CN

 

 

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

261

Trần Thị Thơm

Nữ

 

ThS

Sư phạm Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

262

Trần Thị Thu Hương

Nữ

 

ThS

Sư phạm Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

263

Trần Thị Thùy Liên

Nữ

 

ĐH

Giáo dục Thể chất

x

 

 

 

 

264

Trần Thị Thủy Phương

Nữ

 

TS

Kinh tế XD và QLDA

 

 

 

7580302

Quản lý xây dựng

265

Trần Thị Thùy Trang

Nữ

 

ThS

Mỹ thuật ứng dụng

 

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

266

Trần Thị Xuân Lộc

Nữ

 

ThS

LS Mỹ thuật ứng dụng

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

267

Trần Thị Yến Vinh

Nữ

 

ThS

Ngân hàng

 

 

 

7340201

Tài chính - Ngân hàng

268

Trần Thượng Bích La

Nữ

 

TS

Kế toán

 

 

 

7340301

Kế toán

269

Trần Tiến Đức

Nam

 

ThS

Xây dựng Cầu đường

 

 

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

270

Trần Vũ Thành Nhân

Nam

 

ĐH

Thiết kế Nội thất

 

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

271

Trần Xuân Tuấn

Nam

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

272

Trang Dung

Nam

 

TS

Điện tử

 

 

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

273

Triệu Thị Kiều Dung

Nữ

 

TS

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

274

Triệu Thị Vy Vy

Nữ

 

ThS

Sư phạm Toán tin

x

 

 

 

 

275

Trịnh Tuấn Anh

Nam

 

ĐH

Luật

x

 

 

 

 

276

Trương Kim Minh Châu

Nam

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

277

Trương Tùng

Nam

PGS

TS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

278

Trương Việt Trinh

Nữ

 

ThS

Quản trị Kinh doanh

 

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

279

Võ Hữu Linh

Nam

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

280

Võ Minh Đăng Hải

Nam

 

ThS

Xây dựng Cầu đường

 

 

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

281

Võ Thành Nghĩa

Nam

 

ThS

Kiến trúc Công trình

 

 

 

7580101

Kiến trúc

282

Võ Thanh Thịnh

Nam

 

ThS

Khoa học Máy tính

 

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

283

Võ Thành Trung

Nam

 

TS

Xây dựng Cầu đường

 

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

284

Võ Thị Hoàng Ngân

Nữ

 

ThS

Tiếng Anh

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

285

Vũ Hoàng Vy

Nữ

 

ThS

Tài chính - Ngân hàng

 

 

 

7340201

Tài chính - Ngân hàng

286

Vũ Hứa Hạnh Nguyên

Nữ

 

ThS

Toán

x

 

 

 

 

287

Vũ Nguyễn Hương Trà

Nữ

 

ThS

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

288

Vũ Thị Uyên

Nữ

 

ThS

Tiếng Trung

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

289

Vương Hữu Cườm

Nam

 

ThS

Xây dựng Cầu đường

 

 

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

Tổng số giảng viên
toàn trường

289

 

2. Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học

Bảng 2: Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học

STT

Họ tên

Giới tính

Chức danh khoa học

Trình độ chuyên môn

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy môn chung (x)

Mã ngành

Tên ngành

Thâm
niên
công tác
(bắt buộc
với các
ngành
ưu tiên

trường
đăng ký
đào tạo)

Tên doanh
nghiệp(bắt
buộc với các
ngành ưu
tiên mà
trường đăng
ký đào tạo)

1

Bùi Thị Nhã Phương

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ  Anh

x

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

2

Đặng Hùng Vĩ

Nam

 

ThS

Ngôn ngữ  Anh

x

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

3

Đinh Hoàng Cẩm Lệ

Nữ

 

ThS

Điện tự động

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

 

4

Đinh Thị Thủy

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

5

Đỗ Thị Mỹ  Linh

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

6

Đoàn Duy Bình

Nam

 

ThS

Công nghệ phần mềm

 

7480201

Công nghệ thông tin

 

 

7

Dư Quang Bình

Nam

 

ThS

Kỹ thuật điện

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

 

8

Dương Ngọc Thọ

Nam

 

ThS

Kỹ thuật điện tử

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

 

9

Dương Thị Quỳnh Hương

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ  Anh

x

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

10

Giang Ngọc Huấn

Nam

 

ThS

Kiến trúc

 

7580101

Kiến trúc

 

 

11

Hồ Đình Thảo Nguyên

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ  Anh

x

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

12

Hồ Dương Đông

Nam

 

ThS

Cầu đường

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

 

13

Hồ Phước Ngọc Tuyền

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

14

Hồ Trần  Anh  Ngọc

Nam

 

TS

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

15

Hoàng Hoài Thương

Nữ

 

ThS

Kinh tế du  lịch

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

 

16

Hoàng Thị Mỹ Lệ

Nữ

 

TS

Công nghệ máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

 

 

17

Huỳnh Hữu Hưng

Nam

 

TS

Công nghệ máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

 

 

18

Lê Thị Mỹ Hạnh

Nữ

 

TS

Công nghệ máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

 

 

19

Lê Thị Như  Linh

Nữ

 

ThS

Kinh tế du  lịch

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

 

20

Lê Xứng

Nam

 

ThS

Kỹ thuật điện tử

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

 

21

Lý Quỳnh Trân

Nữ

 

TS

Công nghệ máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

 

 

22

Ngô  Minh  Hiền

Nữ

 

TS

Ngôn ngữ học

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

23

Ngô Đình  Thanh

Nam

 

TS

Kỹ thuật điện tử

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

 

24

Ngô Văn Sỹ

Nam

 

TS

Kỹ thuậ tđiện

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

 

25

Nguyễn  Kim  Ánh

Nam

 

TS

Kỹ thuật điện

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

 

26

Nguyễn  Thanh  Ngọc

Nam

 

ThS

Kỹ thuật điện từ

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

 

27

Nguyễn Hạ Quyên

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ  Anh

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

28

Nguyễn Hoàng  Mai

Nam

 

TS

Kỹ thuật điện

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

 

29

Nguyễn Hồng  Thanh

Nam

 

TS

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

30

Nguyễn Ngọc  Nam

Nam

 

ThS

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

31

Nguyễn Ngọc Chinh

Nam

 

TS

Ngôn ngữ học

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

32

Nguyễn Phạm  Thanh  Uyên

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ  Anh

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

33

Nguyễn Thị Cẩm Tú

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ  Anh

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

34

Nguyễn Thị Như Ngọc

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ  Anh

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

35

Nguyễn Thị Như Quỳnh

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ  Anh

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

36

Nguyễn Trúc Phương

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

37

Nguyễn Trúc Thuyên

Nữ

 

TS

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

38

Nguyễn Văn Hưng

Nam

 

TS

Công nghệ máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

 

 

39

Phạm Lý Nhã  Ca

Nữ

 

ThS

Kinh tế du  lịch

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

 

40

Phạm Văn Phát

Nam

 

ThS

Kỹ thuật điện từ

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

 

41

Trần Lê Quỳnh  Anh

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

42

Trần Nguyễn Ngọc Hương

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ  Anh

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

43

Trần Thị  Thanh  Thảo

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ  Anh

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

44

Trần Thị Thùy Hương

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ  Anh

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

45

Trần Thị Túy Phượng

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ  Anh

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

46

Trịnh Quỳnh Đông Nghi

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ  Anh

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

47

Trịnh Thị Thái Hòa

Nữ

 

TS

Ngôn ngữ  Anh

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

48

Trương Thị Diễm

Nữ

 

TS

Ngôn ngữ  Anh

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

49

Trương Văn Hòa

Nam

 

ThS

Công nghệ máy tính

 

7480201

Công nghệ thông tin

 

 

 

Tổng số giảng viên
thỉnh giảng

49

 

Tin tức liên quan

CƠ SỞ VẬT CHẤT

Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng hiện có trụ sở chính tọa lạc tại địa chỉ 566 Núi Thành, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Trụ sở chính được xây dựng và hoàn thành vào tháng 11 năm 2006 gần trung tâm của thành phố Đà Nẵng.

chi tiết

CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC

Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng hiện có: I. 8 Khoa, bao gồm: 1. Khoa Kiến trúc 2. Khoa xây dựng 3. Khoa Cầu đường

chi tiết